Từ điển Thiều Chửu
垢 - cấu
① Cáu bẩn. ||② Nhơ nhuốc.

Từ điển Trần Văn Chánh
垢 - cấu
① (văn) Dơ bẩn, cáu bẩn, bẩn thỉu, dơ dáy, nhơ nhuốc: 蓬頭垢面 Đầu bù tóc rối, mặt mày nhem nhuốc; ② Chất bẩn, vết bẩn, vết cáu, ghét: 油垢 Vết dầu, vết mỡ; ③ (văn) Sỉ nhục.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
垢 - cấu
Bụi đất — Dơ bẩn — Xấu xa.


垢泥 - cấu nê || 耳垢 - nhĩ cấu || 汙垢 - ô cấu || 塵垢 - trần cấu ||